Term | Main definition |
---|---|
ứng dụng | ứng dụng (app - application) là phần mềm được nhà sản xuất, người cung cấp dịch vụ, người kinh doanh ... tạo ra để kết nối với người dùng, khách hàng thông qua các nền tảng số (digital platform) như Android, IOS, Windows, Google... Điểm mạnh cũng là nguyên nhân khiến ứng dụng ngày càng trở nên phổ biến là tính di động, tương tác tức thời và tiện dụng (user friendly).
Lượt đọc - 378
Synonyms:
app |